Việc chọn bình giãn nở (expansion tank) cho hệ thống chiller là một bước quan trọng để đảm bảo sự ổn định và hiệu suất hoạt động của hệ thống. Dưới đây là hướng dẫn cách chọn bình giãn nở phù hợp
1. Xác định mục đích sử dụng
Bình giãn nở trong hệ thống chiller có hai chức năng chính:
- Bù đắp thể tích nước thay đổi khi nhiệt độ thay đổi.
- Duy trì áp suất ổn định để bảo vệ các thiết bị như bơm, đường ống, và chiller.
2. Thu thập các thông số hệ thống
Để chọn được bình giãn nở chính xác, bạn cần biết:
- Dung tích hệ thống nước (L): Tính tổng thể tích nước trong chiller, đường ống, AHU/FCU.
- Nhiệt độ vận hành: Bao gồm:
- Nhiệt độ nước cao nhất (Tmax, thường khoảng 40°C–45°C).
- Nhiệt độ nước thấp nhất (Tmin, thường 4°C–10°C).
- Áp suất làm việc tối đa của hệ thống: Được xác định bởi thiết kế và khả năng chịu áp của các thiết bị trong hệ thống.
- Áp suất nạp ban đầu (P0): Thường được tính theo độ cao cột nước của hệ thống (tương đương 0.1 bar cho mỗi 1 m chiều cao).
- Độ giãn nở của nước: Phụ thuộc vào sự thay đổi nhiệt độ.
4. Lựa chọn loại bình giãn nở
- Bình giãn nở hở:
- Phù hợp cho hệ thống nhỏ, chi phí thấp.
- Cần đặt ở vị trí cao nhất hệ thống.
- Bình giãn nở kín (có màng):
- Phổ biến trong hệ thống chiller lớn, đảm bảo áp suất ổn định.
- Kết hợp với bơm tăng áp nếu cần.
5. Xem xét thương hiệu và chất lượng
- Chọn bình từ các thương hiệu uy tín như Zilmet, Reflex, hoặc Flamco.
- Đảm bảo bình chịu được áp suất tối đa của hệ thống và có chứng nhận chất lượng.
6. Lắp đặt và bảo trì
- Lắp đặt theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Định kỳ kiểm tra áp suất, tình trạng màng cao su, và xả khí.
VÍ DỤ: Để chọn bình giãn nở cho hệ thống chiller công suất 1000RT, ta sẽ thực hiện các bước tính toán chi tiết dựa trên thông số tiêu chuẩn và công thức. Dưới đây là các bước thực hiện:
-
Nhiệt độ hoạt động:
- Nhiệt độ tối đa (TmaxT_{\text{max}}Tmax): 45°C.
- Nhiệt độ tối thiểu (TminT_{\text{min}}Tmin): 4°C.
-
Áp suất hệ thống:
- Chiều cao hệ thống: 15 m.
- Áp suất nạp ban đầu (P0P_0P0): 15 m=1.5 bar15 \, \text{m} = 1.5 \, \text{bar}15m=1.5bar.
- Áp suất tối đa (PtP_tPt): 4.0 bar4.0 \, \text{bar}4.0bar.
3. Lựa chọn bình giãn nở
Dựa trên tính toán, bạn nên chọn:
- Bình giãn nở dạng kín, có màng ngăn.
- Dung tích: 1000 lít (chọn dư so với tính toán để an toàn).
- Áp suất thiết kế: ≥6 bar\geq 6 \, \text{bar}≥6bar.
Gợi ý sản phẩm:
- Dung tích 1000L, áp suất tối đa 6 bar.
- Dung tích 1000L, áp suất tối đa 10 bar.
4. Lắp đặt và kiểm tra
- Đảm bảo đặt bình ở vị trí phù hợp (thường gần máy bơm chính hoặc cao nhất hệ thống).
- Kiểm tra áp suất nạp ban đầu phù hợp với hệ thống.